tiến trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiến trình+ noun
- process
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến trình"
- Những từ có chứa "tiến trình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 484
Từ vừa tra